- Từ điển Nhật - Anh
ゆうきかがく
Xem thêm các từ khác
-
ゆうきかごうぶつ
[ 有機化合物 ] organic compound -
ゆうきすいぎん
[ 有機水銀 ] (n) organic mercury -
ゆうきすいぎんちゅうどく
[ 有機水銀中毒 ] organic mercury poisoning -
ゆうきゴミ
[ 有機ゴミ ] (n) organic waste -
ゆうきん
[ 遊金 ] (n) idle money or capital -
ゆうきょ
[ 幽居 ] (n) hermitage/retreat/retirement/seclusion -
ゆうきょう
[ 遊侠 ] (n) chivalrous person -
ゆうきょうひ
[ 遊興費 ] entertainment expenses -
ゆうきょうぜい
[ 遊興税 ] entertainment tax -
ゆうきゅう
[ 遊休 ] (n) idle/unused/fallow/(P) -
ゆうきゅうきゅうか
[ 有給休暇 ] paid vacation -
ゆうきゅうち
[ 遊休地 ] (n) idle land -
ゆうきゅうしせつ
[ 遊休施設 ] unused facilities or equipment -
ゆうく
[ 憂苦 ] (n) trouble/distress/sorrow -
ゆうくん
[ 遊君 ] (n) prostitute -
ゆうぐう
[ 優遇 ] (n,vs) favorable treatment/hospitality/warm reception/good treatment/hearty welcome/(P) -
ゆうぐれ
[ 夕暮れ ] (n-adv,n) evening/(evening) twilight/(P) -
ゆうぐれぞく
[ 夕暮れ族 ] couple with older man and younger woman -
ゆうぐんきしゃ
[ 遊軍記者 ] roving reporter -
ゆうぐんぶたい
[ 友軍部隊 ] friendly troops
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.