- Từ điển Nhật - Anh
ゆうとく
Xem thêm các từ khác
-
ゆうとう
[ 優等 ] (adj-na,n) (academic) excellence/superiority -
ゆうとうそつぎょうせい
[ 優等卒業生 ] honors graduate -
ゆうとうじ
[ 遊蕩児 ] (n) debauched person -
ゆうとうしょう
[ 優等賞 ] honor prize -
ゆうとうしょうじょう
[ 優等賞状 ] grand-prize diploma -
ゆうとうせい
[ 優等生 ] (n) honor student/(P) -
ゆうどうだん
[ 誘導弾 ] (n) a guided missile -
ゆうどうでんどうき
[ 誘導電動機 ] (n) induction motor -
ゆうどうでんりゅう
[ 誘導電流 ] induced current -
ゆうどうたい
[ 誘導体 ] (n) (chemistry) a derivative -
ゆうどうえんぼく
[ 遊動円木 ] (n) swinging log/horizontal bar -
ゆうどうじんもん
[ 誘導尋問 ] a leading question -
ゆうなぎ
[ 夕凪 ] (n) evening calm -
ゆうなる
[ 尤なる ] superb/outstanding -
ゆうに
[ 優に ] (adv) easily/sufficiently/well/skillfully -
ゆうねつ
[ 融熱 ] heat of fusion -
ゆうのう
[ 有能 ] (adj-na,n) able/capable/efficient/skill/(P) -
ゆうはつ
[ 誘発 ] (n,vs) cause/induce/lead up to/(P) -
ゆうはい
[ 有配 ] (n) dividend-paying (stock) -
ゆうはん
[ 夕飯 ] (n) evening meal/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.