- Từ điển Nhật - Anh
らっこ
Xem thêm các từ khác
-
らっか
[ 落下 ] (n,vs) fall/drop/come down/(P) -
らっかさん
[ 落下傘 ] (n) parachute -
らっかさんぶたい
[ 落下傘部隊 ] paratroops -
らっかせい
[ 落花生 ] (n) peanut -
らっかろうぜき
[ 落花狼藉 ] running amuck/committing violence on/in utter disorder -
らっかん
[ 落款 ] (n) sign and seal/signature/(P) -
らっかんてき
[ 楽観的 ] (adj-na) optimistic/hopeful/(P) -
らっかんしゅぎ
[ 楽観主義 ] optimism -
らっかんろん
[ 楽観論 ] optimism -
らつわん
[ 辣腕 ] (adj-na,n) shrewdness/tact -
らでんざいく
[ 螺鈿細工 ] mother-of-pearl inlay -
らば
[ 騾馬 ] (n) mule -
らふが
[ 裸婦画 ] a nude (painting) -
らほく
[ 羅北 ] compass north -
らほうい
[ 羅方位 ] compass bearing -
らぽにちじてん
[ 羅萄日辞典 ] Latin-Portuguese-Japanese dictionary -
らまきょう
[ 喇嘛教 ] (n) Lamaism -
らがん
[ 裸眼 ] (n) naked eye -
らぜゆ
[ 辣油 ] (uk) raayu (kind of spicy oil, used in Chinese cuisine) -
らお
[ 羅宇 ] (n) (1) Laos/(2) bamboo pipestem
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.