- Từ điển Nhật - Anh
りゅうぼく
Xem thêm các từ khác
-
りゅうぼう
[ 流亡 ] (n) wandering -
りゅうみん
[ 流民 ] (n) refugees -
りゅうがく
[ 留学 ] (n,vs) studying abroad/(P) -
りゅうがくせい
[ 留学生 ] (n) overseas student/(P) -
りゅうがん
[ 竜顔 ] (n) imperial countenance -
りゅうぜつらん
[ 龍舌蘭 ] (n) agave (cactus-like plant) -
りゅうぜんこう
[ 竜涎香 ] (n) ambergris -
りゅうおう
[ 竜王 ] (n) (the) Dragon King -
りゅうおん
[ 流音 ] (n) liquid sound (ling) -
りゅうず
[ 竜頭 ] (n) watch stem -
りゅうたい
[ 隆替 ] (n) rise and decline -
りゅうたいりきがく
[ 流体力学 ] fluid mechanics -
りゅうじん
[ 竜神 ] (n) dragon god/dragon king -
りゅうじょう
[ 粒状 ] (adj-no,n) granular/granulated/(P) -
りゅうじょうこはく
[ 竜攘虎搏 ] (n) fierce fighting -
りゅうざ
[ 竜座 ] (n) Draco (dragon) constellation -
りゅうざん
[ 流産 ] (n,vs) abortion/abortive birth/miscarriage -
りゅうし
[ 粒子 ] (n) particle/grain/(P) -
りゅうしち
[ 流質 ] forfeited pawned article -
りゅうしつ
[ 流失 ] (n,vs) washed away
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.