- Từ điển Nhật - Anh
りんてんき
Xem thêm các từ khác
-
りんどく
[ 輪読 ] (n) reading in turns -
りんどう
[ 竜胆 ] (n) gentian/bellflower -
りんない
[ 林内 ] interior of a forest or wood -
りんね
[ 輪廻 ] (n) endless cycle of rebirth (Buddhist) -
りんばつ
[ 輪伐 ] (n) logging in order by area -
りんばん
[ 輪番 ] (n) sequence/turn/rotation/(P) -
りんばんせい
[ 輪番制 ] rotation system -
りんぱえき
[ 淋巴液 ] (n) lymph (fluid) -
りんぱせん
[ 淋巴腺 ] (n) lymph(atic) gland/lymph node -
りんびょう
[ 淋病 ] (n) gonorrhea -
りんぶ
[ 輪舞 ] (n) round dance/dancing in a circle -
りんぶきょく
[ 輪舞曲 ] rondo -
りんぷん
[ 鱗粉 ] (n) (insectile, especially moth) scales -
りんぺん
[ 鱗片 ] (n) (animal or plant) scale -
りんぼく
[ 林木 ] (n) forest tree -
りんぽ
[ 隣保 ] (n) neighboring house/neighbors -
りんぽじぎょう
[ 隣保事業 ] living among the poor while striving to improve their conditions -
りんぽう
[ 隣邦 ] (n) neighboring country -
りんぽかん
[ 隣保館 ] settlement house/social services facility -
りんがく
[ 林学 ] (n) forestry/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.