- Từ điển Nhật - Anh
れんせい
Xem thêm các từ khác
-
れんせん
[ 連戦 ] (n) series of battles -
れんせんれんぱい
[ 連戦連敗 ] succession of defeats -
れんせんれんしょう
[ 連戦連勝 ] succession of victories -
れんめい
[ 聯盟 ] (n) federation/union/league -
れんめん
[ 連綿 ] (adj-na,n) uninterrupted/on and on -
れんめんたる
[ 連綿たる ] (adj-t) unbroken/uninterrupted/continuous -
れんれん
[ 恋恋 ] (adj-na,n) be attached to -
れんれんとして
[ 恋恋として ] fondly/longingly -
れんり
[ 連理 ] (n) (1) trees with entwined branches/(2) intimate male and female relationship -
れんりつ
[ 連立 ] (n) alliance/coalition -
れんりつないかく
[ 連立内閣 ] coalition cabinet or government -
れんりつほうていしき
[ 連立方程式 ] (n) simultaneous equations -
れんりつせいけん
[ 連立政権 ] (n) coalition government -
れんりつよとう
[ 連立与党 ] (n) ruling coalition party -
れんりつやとう
[ 連立野党 ] (n) opposition coalition party -
れんりのまつ
[ 連理の松 ] pines with entwined branches -
れんりょう
[ 連量 ] weight of 1000 sheets of paper/ream weight -
れんよう
[ 連用 ] (n) continuous use -
れんようけい
[ 連用形 ] (n) (gram) conjunctive form/continuative form -
れんや
[ 連夜 ] (n-t) every evening/night after night
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.