- Từ điển Nhật - Anh
わいせつ
Xem thêm các từ khác
-
わいせつぶんしょ
[ 猥褻文書 ] (n) indecent writings/pornography -
わいせい
[ 矮星 ] (n) dwarf star -
わいろ
[ 賄賂 ] (n) bribe/(P) -
わいわい
(adv) noisily/clamorously/many people making a din/(P) -
わいりょく
[ 歪力 ] (n) stress -
わさび
[ 山葵 ] (n) (uk) Japanese horseradish/(P) -
わさびづけ
[ 山葵漬け ] (n) pickled Japanese horseradish -
わさい
[ 和裁 ] (n) (abbr) Japanese clothing manufacture -
わさん
[ 和讚 ] (n) Japanese translation of Buddhist hymns of praise -
わか
[ 和歌 ] (n) 31 syllable poem/(P) -
わかくみえる
[ 若く見える ] to look (seem) young -
わかくさ
[ 若草 ] (n) green grass/young (fresh) grass -
わかくさいろ
[ 若草色 ] bright green/chartreuse green -
わかだいしょう
[ 若大将 ] young leader or master -
わかだんな
[ 若旦那 ] (n) young master/young gentleman -
わかち
[ 分かち ] (n) distinction/differentiation/discrimination -
わかちとる
[ 分かち取る ] (v5r) to divide the spoils/to receive a share -
わかちがき
[ 分かち書き ] (n) separating words with spaces -
わかちがたい
[ 分かち難い ] inseparable -
わかちあたえる
[ 分かちあたえる ] (v1) to apportion to/to share
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.