- Từ điển Nhật - Anh
わかちがき
Xem thêm các từ khác
-
わかちがたい
[ 分かち難い ] inseparable -
わかちあたえる
[ 分かちあたえる ] (v1) to apportion to/to share -
わかちあう
[ 分かち合う ] (v5u) to share -
わかつ
[ 分かつ ] (v5t) to divide/to separate/to distinguish/(P) -
わかづくり
[ 若作り ] (n) made up to look young -
わかて
[ 若手 ] (n) young person/(P) -
わかとの
[ 若殿 ] (n) young lord -
わかとのばら
[ 若殿原 ] (n) young monarch or samurai -
わかどしより
[ 若年寄り ] (n) young person acting like an old person -
わかどり
[ 若鶏 ] (n) chick/chicken -
わかどりどん
[ 若鳥丼 ] young chicken on rice -
わかな
[ 若菜 ] (n) young greens or herbs -
わかはげ
[ 若禿げ ] premature baldness -
わかば
[ 若葉 ] (n) new leaves/fresh verdure -
わかばマーク
[ 若葉マーク ] sticker for new car drivers -
わかふうふ
[ 若夫婦 ] young couple -
わかみどり
[ 若緑 ] (n) fresh green/color of young pine -
わかみや
[ 若宮 ] (n) young prince/shrine dedicated to the son of the god of the main shrine/newly built shrine -
わかがえり
[ 若返り ] (n) rejuvenation/restoration of youth -
わかがえる
[ 若返る ] (v5r) to be rejuvenated/to feel young again
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.