- Từ điển Nhật - Anh
わかはげ
Xem thêm các từ khác
-
わかば
[ 若葉 ] (n) new leaves/fresh verdure -
わかばマーク
[ 若葉マーク ] sticker for new car drivers -
わかふうふ
[ 若夫婦 ] young couple -
わかみどり
[ 若緑 ] (n) fresh green/color of young pine -
わかみや
[ 若宮 ] (n) young prince/shrine dedicated to the son of the god of the main shrine/newly built shrine -
わかがえり
[ 若返り ] (n) rejuvenation/restoration of youth -
わかがえる
[ 若返る ] (v5r) to be rejuvenated/to feel young again -
わかおくさま
[ 若奥様 ] (n) young wife (mistress) -
わかず
[ 分かず ] (adv) without differentiation -
わかたけてい
[ 若竹亭 ] the Wakatake Variety Theater -
わかぎ
[ 若木 ] (n) young tree/sapling -
わかぞう
[ 若僧 ] (n) youngster/neophyte -
わかえだ
[ 若枝 ] (n) young branch/sprig -
わかじに
[ 若死に ] (n,vs) premature death/(P) -
わかざかり
[ 若盛り ] (n) prime of youth -
わかざむらい
[ 若侍 ] (n) young samurai -
わかしゅ
[ 若衆 ] (n) young man/young kabuki actor -
わかしゅう
[ 若衆 ] (n) young man/young kabuki actor -
わかしらが
[ 若白髪 ] (n) prematurely gray hair -
わかげ
[ 若気 ] (n) youthful impetuosity/youthful vitality
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.