- Từ điển Nhật - Anh
わせん
Xem thêm các từ khác
-
わすれっぽい
[ 忘れっぽい ] (adj) forgetful -
わすれなぐさ
[ 忘れな草 ] (n) forget-me-not -
わすれがち
[ 忘れ勝ち ] (adj-na,adj-no) (uk) forgetful/oblivious of/negligent -
わすれがたみ
[ 忘れ形見 ] (n) memento/souvenir/keepsake/posthumous child -
わすれさる
[ 忘れ去る ] (v5r) to forget completely/to leave behind -
わすれもの
[ 忘れ物 ] (n) lost article/something forgotten/(P) -
わすれんぼう
[ 忘れん坊 ] forgetful person -
わすれられる
[ 忘れられる ] to slip into obscurity/to be forgotten -
わすれる
[ 忘れる ] (v1) to forget/to leave carelessly/to be forgetful of/to forget about/to forget (an article)/(P) -
わする
[ 忘る ] (v5r) (arch) to lose something -
わするなぐさ
[ 忘るな草 ] forget-me-not -
わめきたてる
[ 喚き立てる ] to yell/to bawl out -
わめきごえ
[ 喚き声 ] yell/shout/outcry -
わめく
[ 叫く ] (v5k) (uk) to shout/to cry/to scream/to clamour -
わめい
[ 和名 ] (n) Japanese name (often of plants and animals, and written in kana) -
わろ
[ 和露 ] (n) Japan and Russia/Japanese-Russian -
わゴム
[ 輪ゴム ] (n) rubber band/(P) -
われ
[ 割れ ] (n,n-suf) broken piece -
われなべ
[ 割れ鍋 ] (n) a cracked pot -
われながら
[ 我乍ら ] (adv) for me (to do such a thing)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.