- Từ điển Nhật - Anh
わめく
Xem thêm các từ khác
-
わめい
[ 和名 ] (n) Japanese name (often of plants and animals, and written in kana) -
わろ
[ 和露 ] (n) Japan and Russia/Japanese-Russian -
わゴム
[ 輪ゴム ] (n) rubber band/(P) -
われ
[ 割れ ] (n,n-suf) broken piece -
われなべ
[ 割れ鍋 ] (n) a cracked pot -
われながら
[ 我乍ら ] (adv) for me (to do such a thing) -
われにもあらず
[ 我にも非ず ] (adv) absentmindedly/in spite of oneself -
われひと
[ 我人 ] (n) myself and others -
われぼめ
[ 我褒め ] (n) self-praise -
われがち
[ 我勝ち ] (n) everybody for himself/(P) -
われがちに
[ 我勝ちに ] (adv) every man for himself -
われがね
[ 破鐘 ] (n) cracked bell/a resounding voice -
われたたまご
[ 割れた卵 ] broken egg -
われしらず
[ 我知らず ] (adv) involuntarily/instinctively -
われさきに
[ 我先に ] (adv) self first/striving to be first/scrambling for -
われかえる
[ 割れ返る ] (v5r) to break completely/to (figuratively) bring the house down -
われめ
[ 割れ目 ] (n) chasm/interstice/crevice/crack/split/rift/fissure/(P) -
われめちゃん
(X) vulva/slit/cunt/vagina/twat -
われめふんか
[ 割れ目噴火 ] (n) fissure eruption -
われわれ
[ 我々 ] (n) we/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.