- Từ điển Nhật - Anh
われぼめ
Xem thêm các từ khác
-
われがち
[ 我勝ち ] (n) everybody for himself/(P) -
われがちに
[ 我勝ちに ] (adv) every man for himself -
われがね
[ 破鐘 ] (n) cracked bell/a resounding voice -
われたたまご
[ 割れた卵 ] broken egg -
われしらず
[ 我知らず ] (adv) involuntarily/instinctively -
われさきに
[ 我先に ] (adv) self first/striving to be first/scrambling for -
われかえる
[ 割れ返る ] (v5r) to break completely/to (figuratively) bring the house down -
われめ
[ 割れ目 ] (n) chasm/interstice/crevice/crack/split/rift/fissure/(P) -
われめちゃん
(X) vulva/slit/cunt/vagina/twat -
われめふんか
[ 割れ目噴火 ] (n) fissure eruption -
われわれ
[ 我々 ] (n) we/(P) -
われわれにむけられたひなん
[ 我我に向けられた非難 ] criticism leveled against us -
われもの
[ 破れ物 ] (n) fragile item/broken article -
われものちゅうい
[ 割れ物注意 ] Fragile/Handle With Care -
われもこう
[ 吾木香 ] (n) burnet -
われもわれも
[ 我も我も ] vying with one another -
われやすい
[ 割れ易い ] brittle/fragile/easily cracked/perishable -
われら
[ 我等 ] (n) we/us -
われる
[ 割れる ] (v1,vi) to break/to split/to cleave/to fissure/to be smashed/to crack/to be torn/(P) -
わり
[ 割り ] (n,n-suf) rate/ratio/proportion/percentage/profit/assignment/10%/unit of ten percent/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.