- Từ điển Nhật - Anh
エナメルしつ
Xem thêm các từ khác
-
エナメルせん
[ エナメル線 ] (n) enameled wire -
エナメルペイント
enamel paint -
エナメル線
[ エナメルせん ] (n) enameled wire -
エナメル質
[ エナメルしつ ] (n) enamel -
エナージー
energy -
エナジー
(n) energy/(P) -
エペ
(fr:) (n) rapier (fr: epee)/(P) -
エミネント
eminent -
エミュレート
(n) emulate -
エミュレーション
(n,vs) emulation -
エミュレータ
(n) emulator -
エミュレーター
emulator -
エミフィル
(abbr) EMI (electro-magnetic interference) filter -
エミグラント
emigrant/(P) -
エミグレーション
emigration -
エマルジョンとりょう
[ エマルジョン塗料 ] (n) emulsion paint -
エマルジョン塗料
[ エマルジョンとりょう ] (n) emulsion paint -
エマージェンシー
emergency/(P) -
エマージェンシーランディング
emergency landing -
エッチ
(adj-na,n) indecent/lewd/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.