- Từ điển Nhật - Anh
エミュレータ
Xem thêm các từ khác
-
エミュレーター
emulator -
エミフィル
(abbr) EMI (electro-magnetic interference) filter -
エミグラント
emigrant/(P) -
エミグレーション
emigration -
エマルジョンとりょう
[ エマルジョン塗料 ] (n) emulsion paint -
エマルジョン塗料
[ エマルジョンとりょう ] (n) emulsion paint -
エマージェンシー
emergency/(P) -
エマージェンシーランディング
emergency landing -
エッチ
(adj-na,n) indecent/lewd/(P) -
エッチなえいが
[ Hな映画 ] pornographic film/salacious film -
エッチな映画
[ エッチなえいが ] pornographic film/salacious film -
エッチング
(n,vs) etching/(P) -
エッチピー
(abbr) HP/home page/hit point -
エッフェルとう
[ エッフェル塔 ] Eiffel Tower/(P) -
エッフェル塔
[ エッフェルとう ] Eiffel Tower/(P) -
エックスせんさつえい
[ エックス線撮影 ] radiography/radiographic -
エックス線
[ エックスせん ] (n) X-ray/(P) -
エックス線撮影
[ エックスせんさつえい ] radiography/radiographic -
エッグノッグ
eggnog -
エッジ
(n) edge/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.