- Từ điển Nhật - Anh
オクスブリッジ
Xem thêm các từ khác
-
オクスフォード
Oxford -
オクスフォードだいがく
[ オクスフォード大学 ] Oxford University -
オクスフォード大学
[ オクスフォードだいがく ] Oxford University -
オクタンか
[ オクタン価 ] (n) octane value -
オクタン価
[ オクタンか ] (n) octane value -
オクターブ
(n) octave/(P) -
オシログラフ
(n) oscillograph -
オシロスコープ
(n) oscilloscope -
オスミウム
(n) osmium (Os) -
オストラシズム
ostracism -
オストリッチ
ostrich -
オストリッチポリシー
ostrich policy -
オスパー
OSPER/ocean space explorer -
オスカー
Oscar/(P) -
オセロ
Oslo/Othello/(P) -
オセアニア
Oceania/(P) -
オゾンそう
[ オゾン層 ] (n) ozone layer -
オゾンホール
ozone hole/(P) -
オゾン層
[ オゾンそう ] (n) ozone layer -
オタワ
Ottawa/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.