- Từ điển Nhật - Anh
シーディーロム
Xem thêm các từ khác
-
シーディープレーヤー
[ CDプレーヤー ] CD player -
シーフード
(n) seafood/(P) -
シーホース
seahorse -
シーベルト
(n) sievert (Sv) -
シーアンドエアほうしき
[ シーアンドエア方式 ] sea and air system -
シーアンドエア方式
[ シーアンドエアほうしき ] sea and air system -
シーアイエー
CIA/Central Intelligence Agency -
シーエム
CM/commercial message -
シーカー
(n) seeker -
シーク
(n) Sikh/seek/(P) -
シークレット
secret/(P) -
シークレットサービス
Secret Service/(P) -
シークェンス
(n) sequence -
シーケンサ
(n) sequencer -
シーケンサー
sequencer -
シーケンシャル
(adj-na,n) sequential -
シーケンス
(n) sequence -
シーサー
(n) Okinawan lion statues, used as talisman against evil -
シーサット
Seasat -
シーサイド
(n) seaside
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.