- Từ điển Nhật - Anh
ドイツじん
Xem thêm các từ khác
-
ドイツご
[ ドイツ語 ] (n) German language -
ドイツマルク
Deutschmark -
ドイツれんぽうきょうわこく
[ ドイツ連邦共和国 ] Federal Republic of Germany (former West Germany)/(P) -
ドイツ人
[ ドイツじん ] German person/(P) -
ドイツ民主共和国
[ ドイツみんしゅきょうわこく ] German Democratic Republic (i.e. former East Germany) -
ドイツ語
[ ドイツご ] (n) German language -
ドイツ連邦共和国
[ ドイツれんぽうきょうわこく ] Federal Republic of Germany (former West Germany)/(P) -
ドゥーム
doom -
ドゥーワップ
doo-wop -
ドゥーイットユアセルフ
do-it-yourself/(P) -
ドゥエリング
dwelling -
ドエリング
dwelling -
ドエル
dwell -
ドキュメント
(n) document/(P) -
ドキュメンテーション
(n) documentation -
ドキュメンタリー
(n) documentary/(P) -
ドキュメンタリードラマ
documentary drama -
ドキュメンタル
(adj-na) documental -
ドギーバッグ
doggie bag -
ドクトリン
(n) doctrine/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.