- Từ điển Nhật - Anh
バスにのる
Xem thêm các từ khác
-
バスに乗り遅れる
[ バスにのりおくれる ] (exp) to miss the bus/to miss the boat -
バスに乗る
[ バスにのる ] (exp) to take the bus -
バスはっちゃくじょう
[ バス発着場 ] depot -
バスルーム
(n) bathroom/(P) -
バスレーン
(n) bus lane -
バスローブ
(n) bathrobe -
バスーン
bassoon -
バスト
(n) bust (measurement)/(P) -
バストライン
(n) bustline -
バストレ
(abbr) bass-treble -
バストパッド
(n) bust pad -
バストフィット
the way a bra fits (lit: bust fit) -
バスブザー
(n) bath buzzer -
バスガイド
(n) bus tour guide -
バスク
Basque/bask/(P) -
バスケット
(n) basket/(P) -
バスケットボール
(n) basketball/(P) -
バスコン
(n) (1) birth control/(2) bypass capacitor -
バスジャック
(n) bus hijacking -
バスストップ
(n) bus stop
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.