- Từ điển Nhật - Anh
バヒタット
Xem thêm các từ khác
-
バビーイン
baby inn -
バテンレース
(n) (abbr) Battenberg lace -
バディー
(n) body -
バフばん
[ バフ盤 ] (n) buffing machine -
バファリン
buffer-in (comp)/(P) -
バフ盤
[ バフばん ] (n) buffing machine -
バドミントン
(n) badminton/(P) -
バニラ
(n) vanilla/(P) -
バニーガール
bunny girl -
バニティーバッグ
vanity bag -
バニティーケース
vanity case -
バニシングクリーム
(n) vanishing cream -
バベルのとう
[ バベルの塔 ] Tower of Babel/(P) -
バベルの塔
[ バベルのとう ] Tower of Babel/(P) -
バイじい
(abbr) old man who takes Viagra (from Viagra ojiisan) -
バイポーラ
(n) bi-polar -
バイポーラデバイス
bi-polar device -
バイメタル
bimetal -
バイメタルおんどけい
[ バイメタル温度計 ] (n) bimetal thermometer -
バイメタル温度計
[ バイメタルおんどけい ] (n) bimetal thermometer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.