- Từ điển Nhật - Anh
バリアフリー
Xem thêm các từ khác
-
バリウム
(n) barium (Ba)/(P) -
バリエーション
(n) variation/(P) -
バリケード
(n) barricade/(P) -
バリコン
(abbr) variable condensor -
バリスター
varistor -
バルバドス
Barbados (p) -
バルーン
balloon/(P) -
バルボル
(abbr) valve volt/vacuum tube volt meter -
バルボア
(n) balboa -
バルト
Baltic/(P) -
バルブ
(n) bulb/valve/(P) -
バルブヘッド
valve head -
バルビツルさん
[ バルビツル酸 ] (n) barbituric acid -
バルビツル酸
[ バルビツルさん ] (n) barbituric acid -
バルカンラバー
vulcanized rubber/(P) -
バルカンファイバー
(n) vulcanized fiber -
バルキー
(adj-na) bulky -
バルキーセーター
bulky sweater -
バルクライン
bulk line -
バルクワイン
(n) barreled wine
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.