- Từ điển Nhật - Anh
ピーコック
Xem thêm các từ khác
-
ピージャケット
pea jacket -
ピースワーク
piecework -
ピーターパンシンドローム
Peter Pan syndrome/(P) -
ピボット
pivot -
ピペット
(n) pipette -
ピッチャー
(n) pitcher/(P) -
ピッチング
(n) pitching/(P) -
ピッチングマシーン
pitching machine -
ピッチアウト
pitchout -
ピットイン
pit stop (lit: pit in) -
ピッツァ
pizza/(P) -
ピッキング
(n) (1) picking (esp. distributor picking up merchandise from a storage facility)/(2) lock picking/(P) -
ピックアップ
(n,vs) pick-up -
ピックアップサービス
pickup service/(P) -
ピックオフプレー
pickoff play -
ピッケル
(de:) (n) ice axe (de: Pickel) -
ピッコロ
(n) piccolo -
ピトケルン
Pitcairn (p) -
ピトケアン
Pitcairn (p) -
ピテカントロプスエレクトゥス
Pithecanthropus erectus
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.