- Từ điển Nhật - Anh
フリントガラス
Xem thêm các từ khác
-
フリンジ
fringe/(P) -
フリー
(adj-na,n) free/(P) -
フリーハンド
free-hand/(P) -
フリーバッティング
free batting -
フリーランサー
(n) free-lancer (in a profession where employment is the norm)/(P) -
フリーランス
free lance/(P) -
フリーペーパー
(n) free paper -
フリーマ
(abbr) free market/flea market -
フリーマーケット
free market/(P) -
フリートがい
[ フリート街 ] (n) Fleet Street -
フリートレード
free trade -
フリートーキング
free talking -
フリート街
[ フリートがい ] (n) Fleet Street -
フリーパス
free pass/(P) -
フリーフライヤー
(n) experimental unmanned spacecraft (lit. free flyer) -
フリードマン
Friedman/(P) -
フリーダム
(n) freedom/(P) -
フリーダイヤル
(1) (hands-)free dial/(2) toll-free number -
フリーダイビング
(n) free diving -
フリーダイアル
(1) (hands-)free dial/(2) toll-free number
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.