- Từ điển Nhật - Anh
ボロン
Xem thêm các từ khác
-
ボンネット
(n) bonnet/(car) hood/(P) -
ボンレスハム
boneless ham -
ボンディング
(n) bonding -
ボンドし
[ ボンド紙 ] (n) bond paper -
ボンド紙
[ ボンドし ] (n) bond paper -
ボンベ
(n) compressed gas cylinder (de: Bombe)/(P) -
ボンベイブラッド
Bomby blood/(P) -
ボンジュール
(fr:) bonjour -
ボンソワール
(fr:) Good evening (fr: bonsoir) -
ボー
(n) bow/baud/(P) -
ボールねじ
[ ボール螺子 ] (n) ball screw -
ボールばくだん
[ ボール爆弾 ] (n) ball bomb -
ボールばん
[ ボール盤 ] (n) boor-bank drilling machine -
ボールあつかいがうまい
[ ボール扱いが巧い ] being good at handling a ball -
ボールペン
(n) ball-point pen/(P) -
ボールド
(n) bold/(P) -
ボールダー
Boulder (Colorado) -
ボールベアリング
(n) ball bearing -
ボールカウント
(n) count of balls and strikes (baseball) -
ボール扱いが巧い
[ ボールあつかいがうまい ] being good at handling a ball
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.