- Từ điển Nhật - Anh
メリット
Xem thêm các từ khác
-
メリットクラジー
meritocracy -
メリットシステム
merit system -
メリケンこ
[ メリケン粉 ] (n) (wheat) flour/(P) -
メリケン粉
[ メリケンこ ] (n) (wheat) flour/(P) -
メルとも
[ メル友 ] (n) a friend with whom one corresponds by e-mail -
メルボルン
Melbourne/(P) -
メルト
melt -
メルトン
(n) melton -
メルトダウン
meltdown -
メルヘン
(de:) (n) fairy tale (de: Maerchen)/(P) -
メルヘンチック
having a fairy tale atmosphere (de: Maerchen) -
メルアド
(abbr) e-mail address -
メルクマール
(de:) (n) characteristic (de: Merkmal)/(P) -
メルシー
(fr:) (exp) Thank You (fr: merci)/(P) -
メルセデスベンツ
Mercedes-Benz/(P) -
メル友
[ メルとも ] (n) a friend with whom one corresponds by e-mail -
メレンゲ
meringue/(P) -
メロメロ
(adj-na,n) being falling down drunk -
メロン
(n) melon/(P) -
メロディ
(n) (1) melody/(2) chime
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.