Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

一代

[いちだい]

(n) a generation/lifetime/age

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 一代記

    [ いちだいき ] (n) a biography
  • 一件

    [ いっけん ] (n) a matter/an item
  • 一任

    [ いちにん ] (n,vs) entrusting
  • 一仕事

    [ ひとしごと ] (n) a task
  • 一介

    [ いっかい ] (adj-no,n) mere/only a .../(P)
  • 一介の学生

    [ いっかいのがくせい ] a mere student
  • 一休み

    [ ひとやすみ ] (n) a rest/(P)
  • 一佐

    [ いっさ ] (n) colonel (JSDF)
  • 一体

    [ いったい ] (adv,n) (1) one object/one body/(2) what on earth?/really?/(3) generally/(P)
  • 一体な

    [ いったいな ] what on earth?
  • 一体に

    [ いったいに ] generally
  • 一体化

    [ いったいか ] (n) unification/integration
  • 一体全体

    [ いったいぜんたい ] (adv) whatever (is the matter)/what on earth?
  • 一体感

    [ いったいかん ] (n) (feeling of) identification/sense of unity
  • 一価アルコール

    [ いっかアルコール ] (n) monohydric alcohol
  • 一価関数

    [ いっかかんすう ] (n) single-valued function
  • 一例

    [ いちれい ] (n) example/an instance
  • 一俵

    [ いっぴょう ] one (straw) bagful/(P)
  • 一卵性双生児

    [ いちらんせいそうせいじ ] (n) identical twins
  • 一半

    [ いっぱん ] (n) a half/a part
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top