Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

一体

[いったい]

(adv,n) (1) one object/one body/(2) what on earth?/really?/(3) generally/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 一体な

    [ いったいな ] what on earth?
  • 一体に

    [ いったいに ] generally
  • 一体化

    [ いったいか ] (n) unification/integration
  • 一体全体

    [ いったいぜんたい ] (adv) whatever (is the matter)/what on earth?
  • 一体感

    [ いったいかん ] (n) (feeling of) identification/sense of unity
  • 一価アルコール

    [ いっかアルコール ] (n) monohydric alcohol
  • 一価関数

    [ いっかかんすう ] (n) single-valued function
  • 一例

    [ いちれい ] (n) example/an instance
  • 一俵

    [ いっぴょう ] one (straw) bagful/(P)
  • 一卵性双生児

    [ いちらんせいそうせいじ ] (n) identical twins
  • 一半

    [ いっぱん ] (n) a half/a part
  • 一千

    [ いっせん ] (n) 1,000/one thousand
  • 一升

    [ いっしょう ] unit of old Japanese liquid measurement/1800 cc/(P)
  • 一升瓶

    [ いっしょうびん ] (n) 1 sho bottle/(P)
  • 一反

    [ いったん ] (n) one-tenth hectare
  • 一叢

    [ ひとむら ] (n) a copse/a crowd/a herd
  • 一口

    [ ひとくち ] (n) mouthful/one word/a bite/a sip/a draft/(P)
  • 一口の剣

    [ いっこうのけん ] a sword
  • 一口同音

    [ いっくどうおん ] reading in unison/saying the same thing
  • 一口喰う

    [ ひとくちくう ] to have a munch/to take a bite
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top