- Từ điển Nhật - Anh
一升瓶
Xem thêm các từ khác
-
一反
[ いったん ] (n) one-tenth hectare -
一叢
[ ひとむら ] (n) a copse/a crowd/a herd -
一口
[ ひとくち ] (n) mouthful/one word/a bite/a sip/a draft/(P) -
一口の剣
[ いっこうのけん ] a sword -
一口同音
[ いっくどうおん ] reading in unison/saying the same thing -
一口喰う
[ ひとくちくう ] to have a munch/to take a bite -
一口商い
[ ひとくちあきない ] an immediate definite deal -
一口話
[ ひとくちばなし ] (n) joke/anecdote -
一口食べる
[ ひとくちたべる ] (v1) to eat a mouthful -
一句
[ いっく ] (n) a phrase (verse, line)/one haiku-poem -
一句詠む
[ いっくよむ ] (v5m) to make up a haiku poem -
一台
[ いちだい ] one machine/one vehicle -
一号
[ いちごう ] number one -
一双
[ いっそう ] (n) a pair (of screens) -
一名
[ いちめい ] (n) one person/another name -
一吹き
[ ひとふき ] a blast/puff/whiff/gust -
一同
[ いちどう ] (n) all present/all concerned/all of us/(P) -
一合目
[ いちごうめ ] (n) the start of a climb up a hill -
一向
[ いっこう ] (adv) (not) at all/(P) -
一向に
[ いっこうに ] (adv) (not) at all/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.