- Từ điển Nhật - Anh
一次電池
Xem thêm các từ khác
-
一次電流
[ いちじでんりゅう ] primary current -
一歩
[ いっぽ ] (n-adv,n-t) a step/(P) -
一歩下がる
[ いっぽさがる ] (v5r) to take a step backward -
一歩一歩
[ いっぽいっぽ ] step by step/by degrees -
一歩前進
[ いっぽぜんしん ] a step forward -
一歩銀
[ いちぶぎん ] (n) a silver quarter ryou -
一歩金
[ いちぶきん ] (n) a gold quarter ryou -
一歩退く
[ いっぽしりぞく ] (v5k) to take a step backward -
一歳
[ いっさい ] one year old -
一死
[ いっし ] (n) dying/one out (baseball) -
一死後
[ いっしご ] after one out (in Baseball) -
一段
[ いったん ] (n) one-tenth hectare -
一段と
[ いちだんと ] (adv) greater/more/further/still more/(P) -
一段動詞
[ いちだんどうし ] 1-step (type II) verb -
一段落
[ いちだんらく ] (n) a pause/(P) -
一段落付ける
[ いちだんらくつける ] (v1) to complete the first stage of/to settle for the time being -
一殺那
[ いっせつな ] (n-t) a moment/an instant -
一毫
[ いちごう ] (n) a bit/a trifle -
一毛
[ いちもう ] (n) one-tenth of a rin -
一毛作
[ いちもうさく ] (n) a single crop
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.