- Từ điển Nhật - Anh
七週の祭り
Xem thêm các từ khác
-
丈
[ だけ ] (prt) (uk) only/just/as -
丈余
[ じょうよ ] (n) over ten feet -
丈夫
[ じょうぶ ] (adj-na,n) (1) hero/gentleman/warrior/manly person/(2) good health/robustness/strong/solid/durable/(P) -
丈比べ
[ たけくらべ ] (n) comparison of statures -
丈長
[ たけなが ] (adj-na,n) tall -
丘
[ おか ] (n) hill/height/knoll/rising ground/(P) -
丘に対する部屋
[ おかにたいするへや ] room facing a hill -
丘を下る
[ おかをくだる ] (exp) to go down a hill -
丘上
[ きゅうじょう ] hilltop -
丘疹
[ きゅうしん ] (n) pimple/papule -
丘辺
[ おかべ ] (n) vicinity of a hill -
丘陵
[ きゅうりょう ] (n) hill/(P) -
丘陵地帯
[ きゅうりょうちたい ] hill country/hilly area/(P) -
世
[ よ ] (n) world/society/age/generation/(P) -
世に埋もれる
[ よにうずもれる ] (exp) to live in obscurity -
世に出る
[ よにでる ] (v1) to become famous -
世に立つ
[ よにたつ ] (v5t) to become famous -
世に遅れる
[ よにおくれる ] (exp) to fall behind the times -
世の中
[ よのなか ] (n) society/the world/the times/(P) -
世の常
[ よのつね ] (adj-no,exp,n) ordinary/run-of-the-mill/usual
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.