- Từ điển Nhật - Anh
三親等
Xem thêm các từ khác
-
三角
[ さんかく ] (n) triangle/triangular/(P) -
三角定規
[ さんかくじょうぎ ] triangles (used in mechanical drawing)/set square -
三角巾
[ さんかくきん ] (n) triangle bandage -
三角州
[ さんかくす ] (n) delta -
三角帽
[ さんかくぼう ] three-cornered hat -
三角帆
[ さんかくほ ] jib sail -
三角座
[ さんかくざ ] (n) the Triangle -
三角形
[ さんかくけい ] (adj-no,n) triangle/(P) -
三角函数
[ さんかくかんすう ] trigonometrical function -
三角比
[ さんかくひ ] (n) trigonometric ratio -
三角波
[ さんかくは ] (n) choppy sea/chopping waves -
三角法
[ さんかくほう ] (n) trigonometry -
三角洲
[ さんかくす ] (n) delta -
三角測量
[ さんかくそくりょう ] triangulation -
三角柱
[ さんかくちゅう ] (n) triangular prism -
三角旗
[ さんかくき ] (n) triangular pennant -
三角琴
[ さんかくごと ] trigon (a musical instrument) -
三角筋
[ さんかくきん ] (n) deltoid (muscle) -
三角系異常
[ さんかくけいいじょう ] triangle anomaly (math) -
三角翼
[ さんかくよく ] delta wing
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.