Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

三角

[さんかく]

(n) triangle/triangular/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 三角定規

    [ さんかくじょうぎ ] triangles (used in mechanical drawing)/set square
  • 三角巾

    [ さんかくきん ] (n) triangle bandage
  • 三角州

    [ さんかくす ] (n) delta
  • 三角帽

    [ さんかくぼう ] three-cornered hat
  • 三角帆

    [ さんかくほ ] jib sail
  • 三角座

    [ さんかくざ ] (n) the Triangle
  • 三角形

    [ さんかくけい ] (adj-no,n) triangle/(P)
  • 三角函数

    [ さんかくかんすう ] trigonometrical function
  • 三角比

    [ さんかくひ ] (n) trigonometric ratio
  • 三角波

    [ さんかくは ] (n) choppy sea/chopping waves
  • 三角法

    [ さんかくほう ] (n) trigonometry
  • 三角洲

    [ さんかくす ] (n) delta
  • 三角測量

    [ さんかくそくりょう ] triangulation
  • 三角柱

    [ さんかくちゅう ] (n) triangular prism
  • 三角旗

    [ さんかくき ] (n) triangular pennant
  • 三角琴

    [ さんかくごと ] trigon (a musical instrument)
  • 三角筋

    [ さんかくきん ] (n) deltoid (muscle)
  • 三角系異常

    [ さんかくけいいじょう ] triangle anomaly (math)
  • 三角翼

    [ さんかくよく ] delta wing
  • 三角点

    [ さんかくてん ] (n) triangulation point
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top