Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

上汲む

[うわぐむ]

(v5m) to draw off the top liquid

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 上洛

    [ じょうらく ] (n) proceeding to the capital
  • 上流

    [ じょうりゅう ] (n) upper stream/upper classes/(P)
  • 上流社会

    [ じょうりゅうしゃかい ] upper classes
  • 上海

    [ しゃんはい ] Shanghai (China)
  • 上海蟹

    [ しゃんはいがに ] (n) Chinese mitten crab
  • 上滑べり

    [ うわすべり ] superficial
  • 上滑り

    [ うわすべり ] (adj-na,n) superficial/careless/inattentive
  • 上演

    [ じょうえん ] (n,vs) performance (e.g. music)/(P)
  • 上澄み

    [ うわずみ ] (n) the clear top of a liquid
  • 上服

    [ うわふく ] outer garment
  • 上期

    [ かみき ] (n-adv,n) first half of the year
  • 上掲

    [ じょうけい ] (adj-na,n) the above-mentioned
  • 上掛け水車

    [ うわがけすいしゃ ] overshot water wheel
  • 上枯れる

    [ うわがれる ] (v1) to die at the top
  • 上映

    [ じょうえい ] (n) screen projection/(P)
  • 上映時間

    [ じょうえいじかん ] (n) running time (e.g. of movie)
  • 上昇

    [ じょうしょう ] (n,vs) rising/ascending/climbing/(P)
  • 上昇傾向

    [ じょうしょうけいこう ] (n) upward tendency/rising trend
  • 上昇気流

    [ じょうしょうきりゅう ] ascending air current
  • 上昇線

    [ じょうしょうせん ] rising curve
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top