- Từ điển Nhật - Anh
下敷き
[したじき]
(n) desk pad/mat/something lying underneath/pinned under/crushed beneath/(P)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
下慣らし
[ したならし ] (n) preparatory activity -
下手
[ しもて ] (n) the foot/lower part/left part of the stage/lower direction -
下手の横好き
[ へたのよこずき ] (n) being crazy about something but being very bad at it -
下手人
[ げしゅにん ] (n) offender/criminal -
下手投げ
[ したてなげ ] (baseball) an underhand throw/(sumo) an underarm throw -
下手糞
[ へたくそ ] (adj-na,n) extreme clumsiness -
下手物
[ げてもの ] (n) low-quality products/strange thing/strange combination -
下拵え
[ したごしらえ ] (n) preliminary arrangements/preparation/spadework -
下書
[ げしょ ] rough copy/draft -
下書き
[ したがき ] (n) rough copy/draft/(P) -
下火
[ したび ] (n) burning low/waning/declining -
下火になる
[ したびになる ] (exp) to be under control/to burn down/to decline/to drop/to wane -
下獄
[ げごく ] (n,vs) being sent to prison -
下着
[ したぎ ] (n) underwear/(P) -
下着類
[ したぎるい ] underclothes -
下種
[ げす ] (adj-na,n) person of humble rank/humble person -
下種女
[ げすおんな ] (n) woman of low rank/term of degradation for a woman -
下種根性
[ げすこんじょう ] mean feelings -
下稽古
[ したげいこ ] (n) rehearsal/preparation -
下積み
[ したづみ ] (n) lowest social strata/goods piled beneath
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.