- Từ điển Nhật - Anh
下稽古
Xem thêm các từ khác
-
下積み
[ したづみ ] (n) lowest social strata/goods piled beneath -
下穴
[ したあな ] pilot hole/rough hole -
下穿
[ したばき ] (n) undershorts/underpants -
下穿き
[ したばき ] (n) undershorts/underpants -
下端
[ かたん ] (n) lower end -
下策
[ げさく ] (n) poor plan -
下等
[ かとう ] (adj-na,n) inferior/base/vulgar/low grade/lower class/(P) -
下等動物
[ かとうどうぶつ ] lower animals -
下等植物
[ かとうしょくぶつ ] lower plants -
下糸入れ
[ したいといれ ] shuttle -
下紐
[ したひも ] (n) undersash/belt -
下級
[ かきゅう ] (n) lower grade/low class/junior (officer) -
下級審
[ かきゅうしん ] (n) lower court -
下級生
[ かきゅうせい ] (n) underclassmen -
下級職
[ かきゅうしょく ] subordinate post -
下級裁判所
[ かきゅうさいばんしょ ] a lower court -
下絵
[ したえ ] (n) rough sketch/cartoon/design -
下絵の具
[ したえのぐ ] (n) underglaze color -
下線
[ かせん ] (n) underline/underscore -
下線部
[ かせんぶ ] underlined part
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.