- Từ điển Nhật - Anh
下絵の具
Xem thêm các từ khác
-
下線
[ かせん ] (n) underline/underscore -
下線部
[ かせんぶ ] underlined part -
下緒
[ さげお ] (n) sword knot -
下縫い
[ したぬい ] (n) basting/temporary sewing -
下知
[ げぢ ] (n) command/order -
下石
[ したいし ] nether millstone -
下瞼
[ したまぶた ] lower eyelid -
下疳
[ げかん ] (n) chancre -
下痢
[ げり ] (n) diarrhoea/(P) -
下痢が移った
[ げりがうつった ] be infected with diarrhea -
下田
[ げでん ] (n) worn-out rice land -
下男
[ げなん ] (n) manservant -
下町
[ したまち ] (n) Shitamachi/lower parts of town/(P) -
下町言葉
[ したまちことば ] working-class accent or dialect -
下町風
[ したまちふう ] (n) downtown style -
下生え
[ したばえ ] (n) underbrush/undergrowth -
下熱
[ げねつ ] (n) lowering fever -
下略
[ げりゃく ] (n) the rest omitted (in quotes) -
下番
[ かばん ] (n) going off duty -
下界
[ げかい ] (n) this world/the earth/hades/the nether world/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.