- Từ điển Nhật - Anh
下貼
Xem thêm các từ khác
-
下賤
[ げせん ] (adj-na,n) humble birth -
下賜
[ かし ] (n) being granted/granting/imperial grant/(P) -
下賎
[ げせん ] (adj-na,n) humble birth -
下足
[ げそく ] (n) footgear/footwear -
下足料
[ げそくりょう ] (n) footwear-checking charge -
下足番
[ げそくばん ] (n) doorman in charge of footwear -
下車
[ げしゃ ] (n,vs) alighting/getting off/(P) -
下輩
[ げはい ] (n) inferior/low-class person -
下船
[ げせん ] (n,vs) going ashore -
下薬
[ げやく ] (n) laxative -
下葉
[ したば ] (n) lower leaves -
下肢
[ かし ] (n) the legs/lower extremities/(P) -
下肥
[ しもごえ ] (n) manure/night soil -
下脹れ
[ しもぶくれ ] (n) abdominal swelling/fat face -
下脚
[ かきゃく ] legs/lower limbs -
下膨れ
[ しもぶくれ ] (n) round-faced/large at bottom/(P) -
下臣
[ かしん ] low-rank retainer -
下腹
[ したばら ] (n) abdomen/stomach/lower parts/under parts -
下腹部
[ かふくぶ ] (n) abdomen -
下腿
[ かたい ] (n) lower leg/lower part of the body/lower limbs
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.