- Từ điển Nhật - Anh
不信任決議
Xem thêm các từ khác
-
不信任投票
[ ふしんにんとうひょう ] nonconfidence vote -
不信実
[ ふしんじつ ] insincerity/unfaithfulness -
不信心
[ ふしんじん ] (adj-na,n) impiety/unbelief/infidelity -
不信義
[ ふしんぎ ] faithlessness/insincerity -
不信用
[ ふしんよう ] distrust/discredit -
不信者
[ ふしんじゃ ] unbeliever -
不偏
[ ふへん ] (adj-na,n) impartiality/neutrality/fairness/(P) -
不偏不党
[ ふへんふとう ] (adj-no,n) impartiality/neutrality/independence/(P) -
不健康
[ ふけんこう ] (adj-na,n) poor health/ill health/unhealthy/(P) -
不健全
[ ふけんぜん ] (adj-na,n) morbid/unhealthful -
不側不離
[ ふそくふり ] close relationship -
不十分
[ ふじゅうぶん ] (adj-na,n) insufficient/inadequate/imperfect/shortage/(P) -
不印
[ ふじるし ] (n) poor results -
不即不離
[ ふそくふり ] (n) neutral/noncommittal -
不協和音
[ ふきょうわおん ] (n) discord/dissonance -
不可
[ ふか ] (n,n-suf) wrong/bad/improper/unjustifiable/inadvisable/(P) -
不可侵
[ ふかしん ] (n) inviolability/sacredness/nonaggression/(P) -
不可侵条約
[ ふかしんじょうやく ] non-aggression pact/non-aggression treaty/(P) -
不可分
[ ふかぶん ] (adj-na,n) atomic/indivisibility/(P) -
不可入性
[ ふかにゅうせい ] impenetrability
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.