- Từ điển Nhật - Anh
不充分
Xem thêm các từ khác
-
不勝手
[ ふかって ] inconvenience/hard living -
不勢
[ ぶぜい ] few/numerical inferiority -
不動
[ ふどう ] (adj-na,n) immobility/firmness/fixed/steadfastness/motionless/idle -
不動心
[ ふどうしん ] imperturbability -
不動明王
[ ふどうみょうおう ] (n) Acala/Acalanatha Vidya-raja/The Immovable, a manifestation of Mahavairocana (Buddhist deity) -
不動産
[ ふどうさん ] (n) real estate/(P) -
不動産取得税
[ ふどうさんしゅとくぜい ] (n) real estate acquisition tax -
不動産屋
[ ふどうさんや ] real estate agent/realtor/(P) -
不動産業者
[ ふどうさんぎょうしゃ ] real estate agent/realtor -
不動産鑑定
[ ふどうさんかんてい ] real estate appraisal -
不勉強
[ ふべんきょう ] (n) idleness/lack of application/lazy study habits -
不図
[ ふと ] (adv) suddenly/casually/accidentally/incidentally/unexpectedly/unintentionally/(P) -
不倫
[ ふりん ] (adj-na,n) adultery/immorality/impropriety/(P) -
不倫罪
[ ふりんざい ] (crime of) adultery -
不倶戴天
[ ふぐたいてん ] (n) cannot allow (oneself) to live (with someone) under the canopy of heaven/cannot allow (the sworn enemy) to live in this world/irreconcilable... -
不倒翁
[ おきあがりこぼし ] tumbler/self-righting toy -
不器
[ ふき ] clumsiness/unskillfulness -
不器用
[ ぶきよう ] (adj-na,n) awkward/clumsy/unskillfulness/lack of ability/(P) -
不器用者
[ ぶきようもの ] bungler -
不器量
[ ぶきりょう ] (adj-na,n) ugliness/homeliness/lack of ability/incompetence
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.