- Từ điển Nhật - Anh
不縹緻
Xem thêm các từ khác
-
不義
[ ふぎ ] (n) immorality/injustice/misconduct/adultery/impropriety/perfidy -
不義理
[ ふぎり ] (adj-na,n) dishonesty/injustice/dishonor/ingratitude -
不羈
[ ふき ] (n) freedom/liberty/independence -
不羈奔放
[ ふきほんぽう ] (n) free-spirited and uninhibited -
不羇
[ ふき ] (n) freedom/liberty/independence -
不猟
[ ふりょう ] (n) poor catch -
不眠
[ ふみん ] (n) sleeplessness/insomnia/wakefulness/(P) -
不眠から起こる疲労
[ ふみんからおこるひろう ] fatigue resulting from insomnia -
不眠不休
[ ふみんふきゅう ] without sleep or rest/day and night -
不眠症
[ ふみんしょう ] (n) sleeplessness/insomnia/wakefulness/(P) -
不真面目
[ ふまじめ ] (adj-na,n) unsteadiness/lack of sincerity -
不犯
[ ふぼん ] (n) strict observance of the Buddhist commandment that all priests should be celibate -
不知
[ ふち ] (n) ignorance -
不知火
[ しらぬひ ] (ateji) (n) phosphorescent light/mysterious lights on the sea/sea fire -
不為
[ ふため ] (adj-na,n) disadvantageous/harmful/unprofitable -
不用
[ ふよう ] (adj-na,n) non-business/of no use/waste (products)/unnecessary -
不用心
[ ふようじん ] (adj-na,n) insecurity/carelessness -
不用品
[ ふようひん ] disused article -
不用意
[ ふようい ] (adj-na,n) unpreparedness/carelessness -
不甲斐ない
[ ふがいない ] (adj) disappointing/weak-minded/spiritless/cowardly/worthless
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.