Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

両替商

[りょうがえしょう]

(n) money-exchange business

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 両替機

    [ りょうがえき ] money-changing machine
  • 両替手数料

    [ りょうがえてすうりょう ] (n) commission for an exchange
  • 両替所

    [ りょうがえじょ ] (n) exchange counter (office)
  • 両思い

    [ りょうおもい ] mutual love
  • 両性

    [ りょうせい ] (n) both sexes
  • 両性具有

    [ りょうせいぐゆう ] androgynous/hermaphroditic
  • 両性的

    [ りょうせいてき ] (adj-na) bisexual
  • 両性花

    [ りょうせいか ] (n) androgynous flower/bisexual flower
  • 両種

    [ りょうしゅ ] both kinds
  • 両端

    [ りょうはし ] (n) both ends/either end/both edges/sitting on the fence/(P)
  • 両立

    [ りょうりつ ] (n) compatibility/coexistence/standing together/(P)
  • 両義

    [ りょうぎ ] (n) double meaning/two meanings
  • 両翼

    [ りょうよく ] (n) both wings/both flanks/(P)
  • 両眼

    [ りょうがん ] (n) both eyes/(P)
  • 両用

    [ りょうよう ] (n) dual use
  • 両用機

    [ りょうようき ] amphibian plane
  • 両生

    [ りょうせい ] (adj-na,n) amphibian
  • 両生動物

    [ りょうせいどうぶつ ] amphibious animal
  • 両生類

    [ りょうせいるい ] (n) (the) Amphibia/amphibian
  • 両目

    [ りょうめ ] (n) both eyes
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top