Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

両棲

[りょうせい]

(n) amphibious

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 両棲動物

    [ りょうせいどうぶつ ] amphibious animal
  • 両棲類

    [ りょうせいるい ] (n) amphibian/Amphibia
  • 両極

    [ りょうきょく ] (n) both extremities/north and south poles/positive and negative poles
  • 両極地方

    [ りょうきょくちほう ] polar areas
  • 両極端

    [ りょうきょくたん ] (n) both extremes
  • 両様

    [ りょうよう ] (n) two ways/both ways/two kinds
  • 両氏

    [ りょうし ] (n) both persons/(P)
  • 両洋

    [ りょうよう ] Orient and Occident/Atlantic and Pacific
  • 両成敗

    [ りょうせいばい ] (n) two guilty parties tried and punished together
  • 両断

    [ りょうだん ] (n) bisection
  • 両方

    [ りょうほう ] (n) both sides/both parties/(P)
  • 両方共

    [ りょうほうとも ] the two/both
  • 両日

    [ りょうじつ ] (n-t) both days/two days
  • 両手

    [ りょうて ] (n) (1) (with) both hands/(2) approvingly/(P)
  • 両手に花

    [ りょうてにはな ] two blessings at once/flanked by two beautiful women
  • 両手利

    [ りょうてきき ] ambidextrous (person)
  • 両拳

    [ じゃんけん ] (iK) (n) rock-scissors-paper game
  • 両替

    [ りょうがえ ] (n,vs) change/money exchange/(P)
  • 両替人

    [ りょうがえにん ] money exchanger
  • 両替屋

    [ りょうがえや ] (n) money-exchange shop
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top