- Từ điển Nhật - Anh
両棲
Xem thêm các từ khác
-
両棲動物
[ りょうせいどうぶつ ] amphibious animal -
両棲類
[ りょうせいるい ] (n) amphibian/Amphibia -
両極
[ りょうきょく ] (n) both extremities/north and south poles/positive and negative poles -
両極地方
[ りょうきょくちほう ] polar areas -
両極端
[ りょうきょくたん ] (n) both extremes -
両様
[ りょうよう ] (n) two ways/both ways/two kinds -
両氏
[ りょうし ] (n) both persons/(P) -
両洋
[ りょうよう ] Orient and Occident/Atlantic and Pacific -
両成敗
[ りょうせいばい ] (n) two guilty parties tried and punished together -
両断
[ りょうだん ] (n) bisection -
両方
[ りょうほう ] (n) both sides/both parties/(P) -
両方共
[ りょうほうとも ] the two/both -
両日
[ りょうじつ ] (n-t) both days/two days -
両手
[ りょうて ] (n) (1) (with) both hands/(2) approvingly/(P) -
両手に花
[ りょうてにはな ] two blessings at once/flanked by two beautiful women -
両手利
[ りょうてきき ] ambidextrous (person) -
両拳
[ じゃんけん ] (iK) (n) rock-scissors-paper game -
両替
[ りょうがえ ] (n,vs) change/money exchange/(P) -
両替人
[ りょうがえにん ] money exchanger -
両替屋
[ りょうがえや ] (n) money-exchange shop
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.