Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

両断

[りょうだん]

(n) bisection

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 両方

    [ りょうほう ] (n) both sides/both parties/(P)
  • 両方共

    [ りょうほうとも ] the two/both
  • 両日

    [ りょうじつ ] (n-t) both days/two days
  • 両手

    [ りょうて ] (n) (1) (with) both hands/(2) approvingly/(P)
  • 両手に花

    [ りょうてにはな ] two blessings at once/flanked by two beautiful women
  • 両手利

    [ りょうてきき ] ambidextrous (person)
  • 両拳

    [ じゃんけん ] (iK) (n) rock-scissors-paper game
  • 両替

    [ りょうがえ ] (n,vs) change/money exchange/(P)
  • 両替人

    [ りょうがえにん ] money exchanger
  • 両替屋

    [ りょうがえや ] (n) money-exchange shop
  • 両替商

    [ りょうがえしょう ] (n) money-exchange business
  • 両替機

    [ りょうがえき ] money-changing machine
  • 両替手数料

    [ りょうがえてすうりょう ] (n) commission for an exchange
  • 両替所

    [ りょうがえじょ ] (n) exchange counter (office)
  • 両思い

    [ りょうおもい ] mutual love
  • 両性

    [ りょうせい ] (n) both sexes
  • 両性具有

    [ りょうせいぐゆう ] androgynous/hermaphroditic
  • 両性的

    [ りょうせいてき ] (adj-na) bisexual
  • 両性花

    [ りょうせいか ] (n) androgynous flower/bisexual flower
  • 両種

    [ りょうしゅ ] both kinds
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top