- Từ điển Nhật - Anh
両親
Xem thêm các từ khác
-
両論
[ りょうろん ] (n) both arguments (theories) -
両議院
[ りょうぎいん ] (n) both houses of parliament -
両足
[ りょうあし ] (n) both feet/both legs -
両軍
[ りょうぐん ] (n) both armies/both teams -
両輪
[ りょうりん ] (n) two wheels -
両舷
[ りょうげん ] (n) both sides of a ship -
両舌
[ りょうぜつ ] (n) double-dealing -
両肌
[ りょうはだ ] stripped to the waist -
両肘
[ りょうひじ ] (n) both elbows -
両蓋
[ りょうぶた ] (n) hunting-case watch -
両蓋時計
[ りょうぶたどけい ] hunting-case watch -
両脚
[ りょうきゃく ] (n) both legs -
両脚器
[ りょうきゃくき ] pair of compasses -
両脚規
[ りょうきゃくき ] (n) compass (for drawing circles) -
両脇
[ りょうわき ] (n) both sides -
両膚
[ りょうはだ ] stripped to the waist -
両腕
[ りょううで ] (n) both arms -
両耳
[ りょうみみ ] both ears -
両者
[ りょうしゃ ] (n) pair/the two/both persons/both things/(P) -
両虎
[ りょうこ ] (n) two tigers/two rivals
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.