- Từ điển Nhật - Anh
中二
Xem thêm các từ khác
-
中二階
[ ちゅうにかい ] (n) mezzanine floor -
中以上
[ ちゅういじょう ] above average -
中仕
[ なかし ] (n) longshoreman/baggageman -
中仕切
[ なかじきり ] (n) partition -
中仕切り
[ なかじきり ] (n) a divider -
中休み
[ なかやすみ ] (n) rest/recess/(P) -
中位
[ ちゅうくらい ] (adj-na,n) about medium -
中位数
[ ちゅういすう ] (n) median -
中佐
[ ちゅうさ ] (n) lieutenant colonel/commander (navy) -
中低
[ なかびく ] (adj-na,n) hollow/concave -
中保
[ ちゅうほ ] mediation -
中保者
[ ちゅうほしゃ ] (n) mediator/intercessor -
中半
[ ちゅうはん ] middle/half-finished -
中南米
[ ちゅうなんべい ] (n) Central and South America -
中卒
[ ちゅうそつ ] (n) junior high school or middle school graduate -
中口
[ なかぐち ] (n) central entrance/slander -
中古
[ ちゅうぶる ] (n-t) (1) used/second-hand/old -
中古品
[ ちゅうこひん ] (n) secondhand goods -
中古車
[ ちゅうこしゃ ] (n) used car/secondhand car -
中句
[ ちゅうく ] middle part of the verse
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.