Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

中二

[ちゅうに]

second-year of junior high

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 中二階

    [ ちゅうにかい ] (n) mezzanine floor
  • 中以上

    [ ちゅういじょう ] above average
  • 中仕

    [ なかし ] (n) longshoreman/baggageman
  • 中仕切

    [ なかじきり ] (n) partition
  • 中仕切り

    [ なかじきり ] (n) a divider
  • 中休み

    [ なかやすみ ] (n) rest/recess/(P)
  • 中位

    [ ちゅうくらい ] (adj-na,n) about medium
  • 中位数

    [ ちゅういすう ] (n) median
  • 中佐

    [ ちゅうさ ] (n) lieutenant colonel/commander (navy)
  • 中低

    [ なかびく ] (adj-na,n) hollow/concave
  • 中保

    [ ちゅうほ ] mediation
  • 中保者

    [ ちゅうほしゃ ] (n) mediator/intercessor
  • 中半

    [ ちゅうはん ] middle/half-finished
  • 中南米

    [ ちゅうなんべい ] (n) Central and South America
  • 中卒

    [ ちゅうそつ ] (n) junior high school or middle school graduate
  • 中口

    [ なかぐち ] (n) central entrance/slander
  • 中古

    [ ちゅうぶる ] (n-t) (1) used/second-hand/old
  • 中古品

    [ ちゅうこひん ] (n) secondhand goods
  • 中古車

    [ ちゅうこしゃ ] (n) used car/secondhand car
  • 中句

    [ ちゅうく ] middle part of the verse
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top