Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

中天

[ちゅうてん]

(n) mid-air/mid-heaven/zenith

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 中夭

    [ ちゅうよう ] dying young
  • 中央

    [ ちゅうおう ] (n) centre/central/center/middle/(P)
  • 中央アメリカ

    [ ちゅうおうアメリカ ] central America
  • 中央アジア

    [ ちゅうおうアジア ] central Asia
  • 中央口

    [ ちゅうおうぐち ] central entrance/(P)
  • 中央委員会

    [ ちゅうおういいんかい ] central committee
  • 中央労働

    [ ちゅうおうろうどう ] Central Labor Relations Committee
  • 中央分離帯

    [ ちゅうおうぶんりたい ] (n) (highway) median/divider
  • 中央処理装置

    [ ちゅうおうしょりそうち ] central processing unit
  • 中央標準時

    [ ちゅうおうひょうじゅんじ ] Central Standard Time
  • 中央放送局

    [ ちゅうおうほうそうきょく ] a central or key radio station
  • 中央政府

    [ ちゅうおうせいふ ] central government
  • 中央突破

    [ ちゅうおうとっぱ ] central breakthrough
  • 中央競馬

    [ ちゅうおうけいば ] (n) (horse)-racing operated by the Japan Racing Association
  • 中央線

    [ ちゅうおうせん ] Chuo Line (central railway line in Tokyo)
  • 中央行政官庁

    [ ちゅうおうぎょうせいかんちょう ] agencies of a central government
  • 中央計画

    [ ちゅうおうけいかく ] centralized planning
  • 中央銀行

    [ ちゅうおうぎんこう ] a central bank
  • 中央部

    [ ちゅうおうぶ ] (n) centre/middle/(P)
  • 中央集権

    [ ちゅうおうしゅうけん ] centralized authoritarian rule
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top