- Từ điển Nhật - Anh
中年
Xem thêm các từ khác
-
中年増
[ ちゅうどしま ] (n) woman approaching middle age -
中年者
[ ちゅうねんもの ] (n) middle-aged person/person who changes his line in middle of life -
中幕
[ なかまく ] (n) middle act -
中幅
[ ちゅうはば ] (n) medium width -
中座
[ ちゅうざ ] (n,vs) leaving before an affair is over -
中庭
[ なかにわ ] (n) courtyard/quadrangle/middle court/(P) -
中庸
[ ちゅうよう ] (adj-na,n) middle way/(golden) mean/moderation/middle path/Doctrine of the Mean/(P) -
中弛み
[ なかだるみ ] (n) a slump -
中形
[ ちゅうがた ] (n) medium size -
中心
[ ちゅうしん ] (n) center/core/heart/pivot/emphasis/balance/(P) -
中心とする
[ ちゅうしんとする ] (exp) to play a leading role/to play a central part -
中心人物
[ ちゅうしんじんぶつ ] leader/central personage -
中心地
[ ちゅうしんち ] (n) center/metropolis -
中心思想
[ ちゅうしんしそう ] central idea -
中心的
[ ちゅうしんてき ] (adj-na) central -
中心的役割
[ ちゅうしんてきやくわり ] central role -
中心点
[ ちゅうしんてん ] (n) center -
中心角
[ ちゅうしんかく ] (n) a central angle -
中心部
[ ちゅうしんぶ ] (n) central part/heart (of a city) -
中医
[ ちゅうい ] Chinese medicine
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.