- Từ điển Nhật - Anh
中間テスト
Xem thêm các từ khác
-
中間体
[ ちゅうかんたい ] (adj-na) intermediate (chem) -
中間報告
[ ちゅうかんほうこく ] (n) interim report -
中間子
[ ちゅうかんし ] (n) meson/mesotron -
中間小説
[ ちゅうかんしょうせつ ] middle-brow novel -
中間層
[ ちゅうかんそう ] (n) the middle class -
中間内閣
[ ちゅうかんないかく ] interim cabinet -
中間商人
[ ちゅうかんしょうにん ] middleman/broker -
中間国
[ ちゅうかんこく ] buffer state -
中間搾取
[ ちゅうかんさくしゅ ] kickback -
中間決算発表
[ ちゅうかんけっさんはっぴょう ] (n) midterm earnings announcement -
中間派
[ ちゅうかんは ] middle-of-the-roaders/neutralists/independents -
中間景気
[ ちゅうかんけいき ] temporary boom -
中間管理職
[ ちゅうかんかんりしょく ] (n) middle management -
中間試験
[ ちゅうかんしけん ] (n) midterm examination -
中間色
[ ちゅうかんしょく ] (n) an intermediate color/a neutral color or tint -
中間選挙
[ ちゅうかんせんきょ ] by-election/interim election -
中間駅
[ ちゅうかんえき ] way station -
中間配当額
[ ちゅうかんはいとうがく ] interim dividends -
中長期
[ ちゅうちょうき ] (n) mid-range/mid-term -
中通り
[ ちゅうどおり ] medium quality
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.