Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

主格

[しゅかく]

(n) (gram) nominative case

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 主格補語

    [ しゅかくほご ] subject complement
  • 主権

    [ しゅけん ] (n) sovereignty/supremacy/dominion/(P)
  • 主権侵犯

    [ しゅけんしんぱん ] infringement of sovereignty
  • 主権在民

    [ しゅけんざいみん ] the sovereignty of the people
  • 主権国

    [ しゅけんこく ] (n) sovereign nation
  • 主権回復

    [ しゅけんかいふく ] restoration of sovereignty
  • 主権者

    [ しゅけんしゃ ] (n) sovereign/ruler
  • 主治効能

    [ しゅじこうのう ] chief virtue (of a medicine)
  • 主法

    [ しゅほう ] main laws
  • 主流

    [ しゅりゅう ] (n) main current (stream)
  • 主流派

    [ しゅりゅうは ] main faction
  • 主演

    [ しゅえん ] (n) starring/playing the leading part/(P)
  • 主演者

    [ しゅえんしゃ ] star/leading actor
  • 主潮

    [ しゅちょう ] (n) main current
  • 主持

    [ しゅもち ] (n) serving a master/employee
  • 主持ち

    [ しゅうもち ] (n) serving a master/employee
  • 主査

    [ しゅさ ] (n) chief examiner or investigator
  • 主控え

    [ しゅびかえ ] mainstay
  • 主情主義

    [ しゅじょうしゅぎ ] emotionalism
  • 主情主義者

    [ しゅじょうしゅぎしゃ ] an emotionalist
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top