- Từ điển Nhật - Anh
久慈目
Xem thêm các từ khác
-
久遠
[ くおん ] (n) eternity/(P) -
久闊
[ きゅうかつ ] (n) neglect of friends -
之
[ これ ] (int,n) (uk) this -
之繞
[ しんにゅう ] (n) advance radical/shinnyuu -
乙
[ きのと ] (adj-na,n) 2nd in rank/second sign of the Chinese calendar/(P) -
乙な味
[ おつなあじ ] strange taste/spicy taste/(P) -
乙に澄ます
[ おつにすます ] (exp) to pose affectedly serene -
乙夜
[ おつや ] (n) about 10 p.m. -
乙女
[ おとめ ] (n) daughter/young lady/virgin/maiden/little girl -
乙女座
[ おとめざ ] (n) Virgo/maiden guild -
乙姫
[ おとひめ ] (n) youngest princess -
乙子
[ おとご ] (n) last child -
乙巡
[ おつじゅん ] second-class cruiser -
乙種
[ おつしゅ ] (n) second grade -
亡き
[ なき ] (adj-pn,n) the late/the deceased -
亡き人
[ なきひと ] (n) the deceased -
亡き母
[ なきはは ] dead mother -
亡き親
[ なきおや ] deceased parent -
亡き者
[ なきもの ] (n) dead person -
亡き魂
[ なきたま ] departed soul/spirit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.