Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

乗手

[のりて]

(n) passenger/rider/good rider

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 乗積

    [ じょうせき ] (n) product (in math)
  • 乗算

    [ じょうざん ] (n) multiplication
  • 乗算器

    [ じょうざんき ] multiplier (written)
  • 乗組

    [ のりくみ ] (n) crew
  • 乗組員

    [ のりくみいん ] (n) crew/(P)
  • 乗羃

    [ じょうべき ] (n) power (in math)
  • 乗用車

    [ じょうようしゃ ] (n) automobile/(P)
  • 乗用自動車

    [ じょうようじどうしゃ ] passenger auto
  • 乗物

    [ のりもの ] (n) vehicle/(P)
  • 乗物酔い

    [ のりものよい ] (n) motion sickness
  • 乗越す

    [ のりこす ] (v5s) to ride past/to pass/to outdistance/(P)
  • 乗車

    [ じょうしゃ ] (n,vs) taking a train/entraining/(P)
  • 乗車口

    [ じょうしゃぐち ] (n) entrance to station
  • 乗車券

    [ じょうしゃけん ] (n) passenger ticket/(P)
  • 乗車拒否

    [ じょうしゃきょひ ] refusing to allow a passenger on board a train or into a bus or taxi
  • 乗車賃

    [ じょうしゃちん ] railway fare
  • 乗車駅

    [ じょうしゃえき ] entraining point
  • 乗船

    [ じょうせん ] (n,vs) embarking/on board
  • 乗船券

    [ じょうせんけん ] (n) boat ticket/passage ticket
  • 乗馬

    [ じょうば ] (n) riding horse/saddle horse
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top